Ambitious là loại từ gì
Tính từSửa đổi
Có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng. Có nhiều tham vọng.
Ambition tiếng Việt nghĩa là gì
Hoài bão, khát vọng. Lòng tham, tham vọng.
Ambition đi với giới từ gì
[ + to infinitive ] His ambition is ultimately to run his own business. He has already achieved his main ambition in life – to become wealthy. She doubts whether she'll ever be able to fulfil her ambition.
Tham vọng trong tiếng Anh là gì
Tham vọng tiếng Anh là ambition. Phiên âm là æmˈbɪʃən. Tham vọng là ý muốn mạnh mẽ của cá nhân để có thể đạt được kết quả như ý, đôi khi lại trở nên tiêu cực. Tham vọng tiếng Anh là ambition.
Despair là gì
Sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng.
Flexible là gì
Dẻo, mềm dẻo, dễ uốn. Dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn. Linh động, linh hoạt.
Realize one’s Ambition là gì
to achieve /realize /fulfil one's ambitions (IELTS TUTOR giải thích: đạt được/thực hiện/hoàn thành tham vọng của mình)
Lack of Ambition là gì
Cho đến ngày nay, theo Aristotle, người ta vẫn nói về tham vọng là "tham vọng lành mạnh" (healthy ambition), "tham vọng không lành mạnh" (unhealthy ambition) và "thiếu tham vọng" (lack of ambition).
Desire For là gì
Thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước. Đề nghị, yêu cầu; ra lệnh.
Thế nào là người tham vọng
Tham vọng là từ ngữ để diễn tả ý muốn mạnh mẽ của một cá nhân muốn đạt được các kết quả và mục tiêu mà mình đã đặt ra, và những mục tiêu đó cũng có thể vượt quá khả năng thực tế của bản thân. Những từ ngữ gắn liền với quan niệm phương Đông về tham vọng như lòng ham muốn hay những ước mơ vượt xa khả năng thực tế.
Tử vong có nghĩa là gì
(Vch.) . Nhìn, hướng về nơi mà tâm trí đang tưởng nhớ, trông chờ.
Sink into deep Despair nghĩa là gì
"Sink into despair" có despair là thất vọng, tuyệt vọng -> cụm từ này nghĩa là trở nên chán nản/nản lòng.
Flexible trong công việc là gì
Đây là viết tắt của từ flexible có nghĩa tiếng Việt là là tính linh hoạt. Flexiwork hay còn được biết đến với flexible work, thuật ngữ này dùng để chỉ một hình thức làm việc cho phép người lao động tự do lựa chọn thời gian, địa điểm, và cách thức làm việc miễn sao có thể đảm bảo hiệu quả công việc.
Flex trong rạp là gì
Flex là gì Trong tiếng Anh, flex có nghĩa gốc là uốn cong. Trong văn hóa rap – hiphop, flex lại gắn liền với mục đích khoe khoang, khoe của. Theo đó, flex là hành động mà một người khoe khoang quá lố về vật chất hay thành tựu của bản thân, đôi khi khiến người khác thấy khó chịu.
Quá khứ của realize là gì
realized – Wiktionary tiếng Việt.
Realize có nghĩa là gì
Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì… ). Tả đúng như thật; hình dung (việc gì… ) đúng như thật.
Desire danh từ là gì
desire noun (WANT)
I certainly have no desire to have children. There is a strong desire for peace among the people.
Mong muốn tiếng Anh là gì
Mong muốn trong tiếng Anh là wants.
Tham Voọng là gì
Tham vọng là từ ngữ để diễn tả ý muốn mạnh mẽ của một cá nhân muốn đạt được các kết quả và mục tiêu mà mình đã đặt ra, và những mục tiêu đó cũng có thể vượt quá khả năng thực tế của bản thân. Những từ ngữ gắn liền với quan niệm phương Đông về tham vọng như lòng ham muốn hay những ước mơ vượt xa khả năng thực tế.
Cái giá của tham vọng là gì
Cái giá của tham vọng không chỉ là bộ phim về các âm mưu, kế hoạch nhằm tranh giành quyền lực, đồng tiền mà còn truyền tải thông điệp: khi lòng tham của con người trở nên mất kiểm soát, họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì, ngay cả khi phải lợi dụng và biến người khác thành công cụ để đạt được mục đích của bản thân.
Tắt thở là gì
Ngừng thở hoàn toàn, không còn biểu hiện của sự sống.
Flexible Employment là gì
Flexiwork hay còn được biết đến với flexible work, thuật ngữ này dùng để chỉ một hình thức làm việc cho phép người lao động tự do lựa chọn thời gian, địa điểm, và cách thức làm việc miễn sao có thể đảm bảo hiệu quả công việc.
Flex girl là gì
"Flex" chỉ việc khoe mẽ thái quá khiến người khác khó chịu. Dưới góc nhìn hài hước của Gen Z, hành động này còn trở thành "kỹ năng", ám chỉ người khoe khoang quá nhiều, liên tục. “Flex” là từ lóng tiếng Anh, dùng để chỉ hành động khoe mẽ khiến người khác cảm thấy khó chịu.
Flex trong game là gì
Theo đó, flex là hành động mà một người khoe khoang quá lố về vật chất hay thành tựu của bản thân, đôi khi khiến người khác thấy khó chịu.
Know đổi thành gì
V1, V2 và V3 của know
V1 của Know (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Know (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Know (Past participle – quá khứ phân từ) |
---|---|---|
To know | knew | known |
13 thg 6, 2022