Break one’s back là gì
Trong thành ngữ này, động từ break có nghĩa là phá vỡ, bẻ gãy và back là cái lưng. Người Mỹ dùng thành ngữ này để ám chỉ việc làm lụng cật lực đến sụm cả lưng để đạt tới mục đích.
Breathing Down My neck nghĩa là gì
TRANG: BREATHE DOWN SOMEONE'S NECK có một từ mới là NECK, nghĩa là cái cổ. Thành ngữ này nghĩa đen là thổi vào cổ một người nào, và nghĩa bóng là theo dõi sát người đó khiến người đó khó chịu.
Neck cổ nghĩa là gì
Thành ngữ tiếng Anh với 'neck' 'Neck' đơn giản có nghĩa là 'cổ', một bộ phận cơ thể, nhưng 'Pain in the neck' lại không diễn đạt 'đau ở cổ' mà mang một nghĩa khác thú vị hơn. Ví dụ: The money he borrowed became a millstone around his neck. (Số tiền anh ấy vay đã trở thành một gánh nặng).
A real pain in the neck nghĩa là gì
Cụm từ 'a pain in the neck' có nghĩa là gây khó chịu làm người khác thấy rất khó chịu. Ví dụ:Your sister is a real pain in the neck.
Break a habit nghĩa là gì
Bỏ một thói quen tốt dễ hơn một thói quen xấu. I will live with you if you can break yourself of that bad habit. Em sẽ về sống với anh nếu anh có thể tự mình bỏ được thói quen xấu đó. Don't make a habit of it.
Breathe là gì
Breathe có nghĩa là thở. “Breathe in” – Hít vào. Breathe out – Thở ra. Chúng ta thở để sống.
Neck là cái gì
Cổ (người, súc vật; chai, lọ). Thịt cổ (cừu). Chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì). (Từ lóng) Tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh.
Híp là gì
Danh từSửa đổi. (Giải phẫu) Hông. (Kiến trúc) Mép bờ (mái nhà).
Pain là gì
Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần).
To break the ice nghĩa là gì
(Thành ngữ “break the ice”- phá băng, có nghĩa là hoạt động giúp những người chưa quen biết cảm thấy thư giãn và thoải mái với nhau hơn.)
Make a break from là gì
“Make a break” (trốn thoát) có nghĩa là một điều gì đó hoàn toàn khác – đó là đột ngột chạy đi và cố gắng trốn thoát. Nếu tôi đang dắt chó đi dạo và tôi buông dây xích cho nó, nó có thể trốn đi – chạy khỏi tôi – hoặc có thể nó sẽ đuổi theo một con mèo. “Make a break” có nghĩa là bỏ chạy cố gắng thoát ra.
Breath out là gì
Breathe có nghĩa là thở. “Breathe in” – Hít vào. Breathe out – Thở ra.
Exhaler là gì
Động từSửa đổi. Bốc lên, toả ra. Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng… ); làm hả (giận); thốt ra (lời… ).
Legs trong tiếng Anh nghĩa là gì
Chân, cẳng (người, thú… ). Chân (bàn ghế… ). Ống (quần, giày… ). Nhánh com-pa.
Face to Face cổ nghĩa là gì
Nếu hai người nhìn thẳng vào nhau, đứng đối diện nhau thì có nghĩa là họ trực diện, gặp nhau trực tiếp – face to face – thay vì nói chuyện với nhau qua điện thoại hay qua online.
Groin là gì
Mõm (lợn). (Thân mật) Nét mặt (như) thú vật.
Height là gì
Chiều cao, bề cao; độ cao. Điểm cao, đỉnh. (Từ lóng) Tột độ, đỉnh cao nhất.
Chronic pain là gì
Đau mạn tính là gì Đau mạn tính là loại đau do mô bị tổn thương liên tục và có thể kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm. Các nguyên nhân thường gặp nhất là viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, đau nửa đầu, viêm gân và hội chứng ống cổ tay.
Aching là gì
Đau, nhức, nhức nhối. (Nghĩa bóng) Đau đớn.
Get in hot water có nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, thành ngữ Get in hot water được dùng để ám chỉ khi ai đó rơi vào tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc gặp phải những rắc rối nghiêm trọng có nguy cơ bị chỉ trích và trừng phạt.
Break dịch sang Tiếng Việt là gì
Sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt. Chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn. Sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn. (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao.
Break tiếng Anh là gì
Sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn. (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao. Sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao.
Take a break trên Facebook là gì
Giảm tương tác (Take a break)
Khi thay đổi lại tình trạng quan hệ trên Facebook (từ “đang hẹn hò” sang “độc thân”), Facebook sẽ cung cấp cho bạn tùy chọn Giảm tương tác để giới hạn những thông tin, hình ảnh, trạng thái của người yêu cũ và cả những bài viết mà người đó có thể xem được từ bạn.
Breathe In là gì
“Breathe in” – Hít vào. Breathe out – Thở ra. Chúng ta thở để sống.
Breath là từ loại gì
Ngoại động từSửa đổi
Truyền thổi vào. Biểu lộ, toát ra, tỏ ra. Để cho thở, để cho lấy hơi. Làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi.