Câu trực tiếp trong tiếng Việt là gì
Câu trực tiếp là câu dùng để nhắc lại chính xác từng từ của người nói. Câu gián tiếp được dùng để diễn đạt lại ý của người nói mà không cần phải chính xác từng câu, chữ. Click to start recording! Cả câu trực tiếp và gián tiếp đều được bắt đầu với mệnh đề tường thuật.
Câu trực tiếp trong tiếng Anh là gì
Direct Speech – Câu trực tiếp là những câu nói được dùng để tường thuật lại nguyên văn lời của người nói. Khi trình bày văn bản, câu trực tiếp sẽ được đặt ở trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: He says: “I went to school last day”. Reported Speech – Câu gián tiếp là loại câu được dùng để tường thuật lại ý mà người khác đã nói.
Bản lưu
Câu gián tiếp khi nào đúng thật
Cấu trúc câu gián tiếp (indirect speech)
Cấu trúc câu gián tiếp bao gồm: [Mệnh đề tường thuật] + that + [Mệnh đề được tường thuật lại]. Câu gián tiếp được thêm từ “that” để nối hai vế câu lại với nhau. Ví dụ: Mary said that she is hungry now. -> Mary nói là cô ấy đang đói bụng.
Bản lưu
Gián tiếp là gì ví dụ
Câu gián tiếp là lời tường thuật lại ý của người nói, diễn ra ở trong ngữ cảnh, thời gian khác. Ví dụ: Anna said that he didn't like this kind of food. Trực tiếp và gián tiếp là 2 khái niệm phổ biến, gần gũi với đời sống của chúng ta.
Bản lưu
Câu gián tiếp Yesterday chuyển thành gì
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
next week | the following week |
yesterday | the previous day the day before |
last week | the week before |
ago | before |
Câu gián tiếp trong tiếng Anh là gì
Câu gián tiếp (Reported speech) là câu diễn đạt lại ý của người nói mà không cần chính xác từng từ. Cả câu trực tiếp và câu gián tiếp luôn bắt đầu bằng một mệnh đề tường thuật, giống như lời dẫn. Theo sau là mệnh đề được tường thuật hoặc nội dung được thuật lại.
I’d có nghĩa là gì
Từ viết tắtSửa đổi
Của I had, I should, I would.
Trực tiếp và gián tiếp có nghĩa là gì
Câu trực tiếp là câu nhắc lại chính xác từng từ của người nói. Câu gián tiếp là câu diễn đạt lại ý của người nói mà không cần chính xác từng từ. Cả câu trực tiếp và câu gián tiếp luôn bắt đầu bằng một mệnh đề tường thuật, giống như lời dẫn.
Hiện tại tiếp diễn lui về thì gì
Để chuyển câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn sang câu tường thuật, bạn cần lùi về thì quá khứ đơn, tức là lùi 1 thì so với thì ở câu trực tiếp. Ví dụ: Tom said: “I go to the library today”. (Tom nói: “Hôm nay tôi đến thư viện”). => Tom said he went to the library that day.
Phép thế là như thế nào
Phép thế là cách thay những từ ngữ nhất định bằng những từ ngưc có ý nghĩa tương đương ( cùng chỉ sự vật ban đầu, còn gọi là có tính chất đồng chiếu ) nhằm tạo tính liên kết giữa các phần văn bản chứa chúng. Hay nói một cách ngắn gọn thì phép thế là cách sử dụng ở cấu dứng sau từ có tác dụng thay thế câu đứng trước.
Giao tiếp trực tiếp là gì ví dụ
Là hình thức giao tiếp mà các bên gặp gỡ trong thực tế và dùng ngôn ngữ, lời nói làm phương tiện chính để nói chuyện với nhau. Có thể sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ, nét mặt, ăn mặc, trang điểm…
Must đổi thành gì
Một số động từ khuyết thiếu
Trực tiếp | Gián tiếp |
---|---|
will | would |
shall | should |
must | had to |
may | might |
I’m là viết tắt của từ gì
Cách viết tắt với "be"
I am → I'm, You are → You're, He is → He's, She is → She's, They are → They're, We are → We're, It is → It's, That is → That's,… Ví dụ: "I'm trying to improve my English" (Tôi đang cố gắng cải thiện tiếng Anh của mình). "You're such a sweetheart!" (Bạn thật là một người ngọt ngào).
Rather trong tiếng Anh là gì
Rather là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khá, hơi, đúng hơn là, phần nào”. Ví dụ: Actually, Hanna did rather well in my final exams. (Thực ra, Hanna đã làm bài thi kết thúc rất tốt.)
Câu gián tiếp trong Tiếng Anh là gì
Câu gián tiếp (Reported speech) là câu diễn đạt lại ý của người nói mà không cần chính xác từng từ. Cả câu trực tiếp và câu gián tiếp luôn bắt đầu bằng một mệnh đề tường thuật, giống như lời dẫn. Theo sau là mệnh đề được tường thuật hoặc nội dung được thuật lại.
Yesterday đổi thành gì
Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Today/ tonight | That day/ That night |
Yesterday | The previous day, the day before |
Tomorrow | The following day, the next day |
Ago | Before |
Lui thì như thế nào
Lùi thì là quy tắc mà ở đó người nói hoặc người viết thực hiện chuyển đổi câu trực tiếp (Direct speech) sang câu gián tiếp (Reported Speech). Mục đích của hành động này nhằm tường thuật lại các hoạt động, lời nói của người khác. → He said he had done all his homework.
Câu đơn là như thế nào
1. Câu đơn là gì Câu đơn là một được cấu tạo bởi một tập hợp từ ngữ và có ý nghĩa hoàn chính, có nghĩa là mỗi câu phải diễn đạt được một ý tương đối trọn vẹn. Mỗi câu đơn cần phải có có mục đích nói hoặc đối tượng nói đến.
Câu phủ định là như thế nào
Câu phủ định là loại câu mang ý nghĩa phản bác, phản đối hay không đồng ý với một ý kiến, sự việc hay vấn đề nào đó. Câu phủ định thường chứa các từ như: không, chẳng, chả, chưa, không phải, đâu có phải…
Giao tiếp bằng gì
Giao tiếp có thể được thực hiện trực quan (thông qua hình ảnh và ngôn ngữ viết) và thông qua thính giác, xúc giác/xúc giác (ví dụ: chữ nổi hoặc các phương tiện vật lý khác), khứu giác, điện từ hoặc phương tiện sinh hóa (hoặc bất kỳ sự kết hợp nào của chúng).
Tương tác trọng giao tiếp là gì
Giao tiếp là khi một người nào đó muốn gửi một thông tin tới một người khác bằng ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ. Tương tác là khi có 2 người trở lên, ví dụ 1 người lớn và 1 trẻ em giao tiếp 2 chiều với nhau.
Có bao nhiêu loại câu tường thuật
Phân loại các câu tường thuật trong tiếng anh
Tường thuật trực tiếp | Tường thuật gián tiếp |
---|---|
Present continuous (thì hiện tại tiếp diễn) | Past continuous (thì quá khứ tiếp diễn) |
Simple past (thì quá khứ đơn) | Past perfect (thì quá khứ hoàn thành) |
Present perfect (thì hiện tại hoàn thành) | Past perfect (quá khứ hoàn thành) |
Vẽ là viết tắt của chữ gì
Chỉ viết tắt "have" thành "ve" khi nó ở vị trí động từ phụ trợ, chỉ hành động xảy ra trong quá khứ. Khi "have" mang nghĩa "có", bạn không được viết tắt. – Không được viết tắt liên tiếp hai từ. Chẳng hạn, "You're'nt" (You are not) không phải tiếng Anh phù hợp và trông rất kỳ lạ.
In order to có nghĩa là gì
Cả “in order to” và “so as to” đều mang nghĩa “để, để mà” nhằm thể hiện mục đích của hành động được đề cập ngay trước đó. Click to start recording! Ví dụ: – She learns hard in order to win the scholarship.
Thế nào là câu ghép đẳng lập
– Câu ghép đẳng lập: Câu ghép đẳng lập bao gồm hai vế câu không phụ thuộc vào nhau và có mối quan hệ ngang hàng, không phụ thuộc vào nhau. Các vế trong câu ghép đẳng lập được kết nối bằng quan hệ từ đẳng lập do vậy mối quan hệ giữa chúng nhìn chung khá lỏng lẻo.