Explain bằng với gì
“Explain” thường đi với giới từ “to” mang hàm ý “giải thích”, “trình bày” hoặc “đưa ra lý do”.
Bản lưu
Explain gì
Cấu trúc: Explain + something + to + somebody
Ví dụ: My husband explained the story to me, but I can't understand. (Dịch: Chồng tôi đã giải thích câu chuyện cho tôi nhưng tôi không thể hiểu được.)
Explained là gì
Định nghĩa Explain
Explain là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giải thích, trình bày” điều gì đó để khiến ai hiểu rõ.
In order to có nghĩa là gì
Cả “in order to” và “so as to” đều mang nghĩa “để, để mà” nhằm thể hiện mục đích của hành động được đề cập ngay trước đó. Click to start recording! Ví dụ: – She learns hard in order to win the scholarship.
Account đi với giới từ gì
2. “Account” đi với giới từ gì
account và giới từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
on account of | đưa ra lý do, nguyên nhân, giải thích cho điều gì |
take account of | Suy nghĩ, cân nhắc, chú ý đến |
account with (the bank) | mở tài khoản |
settle accounts with | trả nợ; dàn xếp, kết thúc một cuộc tranh cãi, bất đồng… |
Mention đi với giới từ gì
Cấu trúc và cách dùng mention
Mention something/somebody (to somebody) | Nhắc đến ai/cái gì (với ai) |
---|---|
Mention where/why/when/… | Nhắc đến địa điểm/lý do/thời gian/…. |
Mention that + mệnh đề | Nhắc đến việc ….. |
Mention something/somebody in something | Nhắc đến ai đó/ cái gì trong …. |
Organize đi với giới từ gì
[ + to infinitive ] UK She had organized a car to meet me at the airport. She has been designated to organize the meeting. Most British schools organize social events for the students.
Make for nghĩa là gì
Make for: (làm cho một cái gì đó) để di chuyển đến một nơi. Ví dụ: She picked up her umbrella and made for the door. Make for: (làm cho một cái gì đó) để giúp làm cho một cái gì đó có thể. Ví dụ: The new robots make for much greater productivity.
Sau so AS tô là gì
Công thức: S + V + IN ORDER/SO AS + (NOT) TO + V… Ví dụ: I studied hard so as to pass the test.
Order công giới từ gì
Cấu trúc “order” thường mang các ý nghĩa như “để”, “để mà”. Có hai cấu trúc “order” chính mà bạn thường xuyên bắt gặp đó là “in order to” và “in order that”. Ví dụ: She runs as fast as possible in order to come to the concert on time.
For the account of nghĩa là gì
Định nghĩa On account of: cụm từ mang nghĩa “nhờ vào, do là, bởi vì”. Cách dùng: là một cụm liên từ trong câu dùng để nối hai vế của câu với mục đích thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc bất kỳ hay giải thích cho một vấn đề nào đó.
Consist with là gì
Nội động từ (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ. (+ with) phù hợp.
Finish v gì
3. Phân biệt “Finish” và “End”
Finish | |
---|---|
Phiên âm | /'fini∫/ |
Nghĩa | (v) Hoàn thành, kết thúc (n) Sự hoàn thành, kết cục, đích đoạn kết,… |
Ý nghĩa | Dừng một việc làm lại vì nó đã được hoàn thành, thực hiện xong. |
Khác nhau | “Finish” có thể có dạng V-ing (Finishing). |
12 thg 10, 2022
Never mention ít là gì
Don't mention it
Nghĩa đen "đừng nhắc đến nó" có thể khiến câu trả lời này có vẻ kỳ quặc hoặc thô lỗ, nhưng đây là cách diễn đạt phổ biến trong các tình huống thân mật. Về bản chất, nó có nghĩa nhắc người kia không cần cảm ơn.
Sau Arrange là gì
Với trường hợp đầu tiên, cấu trúc “arrange + to V” có ý nghĩa là sắp xếp, bố trí (cho ai) làm gì. Ví dụ: My family members arranged to have dinner together tonight.
Organized là gì
Có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu. Được sắp xếp, chuẩn bị. Có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân).
Keep off là gì
Keep off: không giẫm, đạp lên thứ gì đó.
Make đi với gì
2. “Make” đi với giới từ gì
Make + giới từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Make for | Làm cho điều gì đó xảy ra Hướng tới, đi theo một hướng nào đó |
Make (sth) into | Thay đổi ai, cái gì; chuyển cái này thành cái khác |
Make (sth) of sth/someone | Có ý kiến, ấn tượng hay hiểu biết về cái gì |
Make off | Đi mất, chuồn, chạy trốn |
In order to là loại câu gì
“In order to” là một liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, có nghĩa là “để, để mà”. Chúng ta sử dụng “in order to” với động từ nguyên thể để diễn tả mục đích của một việc gì đó. Ví dụ 1: He arrives early in order to get a good seat. (Anh ấy đến sớm để có được chỗ ngồi tốt.)
Promise theo sau là gì
S + promise + to V
Đây là cách đơn giản nhất khi muốn diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó. I promise to submit my homework before 11 p.m. (Tôi hứa nộp bài tập về nhà trước 11 giờ tối.) I promise to tell the truth. (Tôi hứa sẽ nói sự thật.)
By means of có nghĩa là gì
by means of: Bằng cách. by no means of means: Chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không.
Quá khứ của consist là gì
consisted – Wiktionary tiếng Việt.
Consists of là gì
* Consist of something – to be made of or formed from something (được làm bởi hoặc làm nên bởi một cái gì đó); có nghiã là bao gồm bởi các phần tử khác nhau hoặc là được tạo nên bởi nhiều phần tử khác nhau.
Theo sau used to là gì
– Cấu trúc: Used to + V diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa. – Ví dụ: + We used to live there when I was a child. (Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.)
Theo sau want là gì
Chúng ta sử dụng cấu trúc want với động từ thêm –ing (V-ing) thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành. Ví dụ: – Your nails wants painting (Móng tay của bạn cần được sơn lại). – This mess wants cleaning (Đống lộn xộn này nên được dọn dẹp).