Sau asked dụng thì gì?

Asked dụng gì

Cấu trúc Asked được sử dụng để tường thuật lại các câu hỏi một cách gián tiếp. Vì thế bạn hãy lưu ý lùi thì và thay đổi một số trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn theo quy tắc khi chuyển từ câu trực tiếp hoặc gián tiếp nhé. Ví dụ: Kathy asked John if he would help her clean out the bins.
Bản lưu

Sau Ask chia thì gì

2. Một số ví dụ có liên quan đến Ask chia ở thì quá khứ To ask sb to go on a date: mời, hẹn hò ai đi chơi. Ví dụ: She asked me to go on a date, but I refused/ Cô ấy hẹn tôi đi chơi nhưng tôi từ chối.
Bản lưu

Ask me gì

Thông thường, cấu trúc asked me là một loại câu gián tiếp, được sử dụng khi muốn yêu cầu hay hỏi người khác về một điều gì đó. Động từ “ask” mang ý nghĩa là hỏi về điều gì đó. Khi được dùng trong câu hỏi gián tiếp, cấu trúc “asked me” sẽ được dùng trong một số trường hợp như: dạng câu hỏi, dạng câu mệnh lệnh,…
Bản lưu

Sau told dụng gì

Cấu trúc chính: S + told + Object + not to-infinitive. Jack told me not to open the window in his room. Ngoài từ told dùng khi tường thuật dạng mệnh lệnh, ban cũng có thể thay đổ sang các từ tương tự như: ask, order, tell, advise, beg, warn, command, remind, instruct,…
Bản lưu

Asked công gì

3.3. Phân biệt “ask Sb to V” với “ask for Sb” và “ask Sb for”

Cấu trúc ask + Sb + to V ask Sb for Sth
Ví dụ – I asked him to throw away trash after school. Tôi yêu cầu anh ấy vứt rác sau giờ học. – I asked the waitress for extra ketchup on my pizza. Tôi hỏi phục vụ cho tôi thêm tương cà chua cho món pizza của tôi.

Ask yourself là gì

ask yourself something: Cụm này có nghĩa là xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận. Ví dụ: She needs to ask herself why nobody seems to like her.

Ask đi với giới từ gì

– Theo sau Ask có thể là to infinitive Ví dụ:I asked to leave. Tôi xin phép rời đi. – Ta cũng có cấu trúc: Ask + object(tân ngữ) + infinitive.

Must đổi thành gì

Một số động từ khuyết thiếu

Trực tiếp Gián tiếp
will would
shall should
must had to
may might

He said gì

Cấu trúc: S + asked (+object) + if/whether + subject + V.

Ví dụ: He said, “Do you like strawberry” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không”) → He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)

Decided gì

Decide + to V-inf. Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì. Ví dụ: Tom has decided to move to a new apartment.

Ask over nghĩa là gì

Ý nghĩa của Ask over là: Mời.

Your self là gì

tự mình, mình, chính anh là các bản dịch hàng đầu của "yourself" thành Tiếng Việt.

Ask for SB nghĩa là gì

– ask for sb là "yêu cầu được nói chuyện với ai đó". Ví dụ: A young man was here asking for you this morning. Sáng nay có một nam thanh niên đến tìm ông.

Sau said that là gì

Câu tường thuật của câu phát biểu (Reported statements): Cấu trúc câu tường thuật của câu phát biểu: S + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V. Ví dụ: Max said that he is very busy (Max nói ra rằng anh ấy đang rất là bận). She told me she liked me (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích tôi).

Yesterday đổi thành gì

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Today/ tonight That day/ That night
Yesterday The previous day, the day before
Tomorrow The following day, the next day
Ago Before

Khi nào dùng Tell và say trong câu tường thuật

Để tường thuật lại một câu của người khác đã nói, ta nói: anh ấy nói rằng, bà ấy nói rằng… Trong tiếng anh, người ta thường dùng hai động từ said và told có nghĩa là nói với ai đó. Told dùng trong trường hợp thuật lại lời của một người nói với người khác. Say dùng trong trường hợp không muốn nhắc tới người khác.

Finish v gì

3. Phân biệt “Finish” và “End”

Finish
Phiên âm /'fini∫/
Nghĩa (v) Hoàn thành, kết thúc (n) Sự hoàn thành, kết cục, đích đoạn kết,…
Ý nghĩa Dừng một việc làm lại vì nó đã được hoàn thành, thực hiện xong.
Khác nhau “Finish” có thể có dạng V-ing (Finishing).

12 thg 10, 2022

Decied gì

Decide + to V-inf. Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì. Ví dụ: Tom has decided to move to a new apartment.

Ask sb for sth là gì

– ask for sb là "yêu cầu được nói chuyện với ai đó".

Sau dài từ phần thân là gì

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường có vị trí sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm chủ ngữ và ở cuối câu. Ví dụ: If you don't love yourself, you cannot accept love from other people. (Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.)

By Myself là gì

* By myself = một mình tôi, không ai giúp, alone, without help, without company. – I live by myself=Tôi ở một mình. – I was so hungry that I ate the pizza all by myself=Tôi đói quá nên một mình tôi ăn hết chiếc bánh nướng kiểu Ý pít-za.

Enquire After là gì

(+ after, for) Hỏi thăm, hỏi han.

He is said tô là gì

Và He is said to….

được dùng để tường thuật hay đưa tin tức.

Câu trực tiếp trong tiếng Anh là gì

Direct Speech – Câu trực tiếp là những câu nói được dùng để tường thuật lại nguyên văn lời của người nói. Khi trình bày văn bản, câu trực tiếp sẽ được đặt ở trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: He says: “I went to school last day”. Reported Speech – Câu gián tiếp là loại câu được dùng để tường thuật lại ý mà người khác đã nói.

Sau Arrange là gì

Với trường hợp đầu tiên, cấu trúc “arrange + to V” có ý nghĩa là sắp xếp, bố trí (cho ai) làm gì. Ví dụ: My family members arranged to have dinner together tonight.