Therefore gì
Therefore là trạng từ với nghĩa là “vì lý do đó mà, vì thế, bởi vậy, cho nên” thường đứng ở giữa câu sau từ “and”. Nếu đứng ở giữa câu thì trước và sau therefore có dấu phẩy. Nếu đứng ở đầu câu thì sau Therefore có dấu phẩy. Ví dụ: He is out of the city and therefore unable to attend the meeting.
Bản lưu
Khi nào thì dùng therefore
2. Phân biệt However và Therefore
However | Therefore |
---|---|
Nghĩa là “tuy nhiên” | Nghĩa là “do đó”, “vì vậy” |
Dùng để mô tả sự tương phản của hai mặt đối lập | Dùng để thể hiện sự thống nhất, nhân quả của hai mệnh đề. |
Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. | Thường đứng đầu hoặc giữa câu. Không đứng cuối câu. |
Consequently là gì
Do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì.
Số được dùng khi nào
Cách sử dụng của so kết hợp với danh từ không đếm được. Tương tự với cách kết hợp với danh từ đếm được thì so khi kết hợp với danh từ không đếm được cũng dùng để chỉ sự cực điểm về số lượng. Ví dụ: Nam earns so much money!
Moreover là gì
Moreover đứng trước và sau mệnh đề (giữa câu) cần phải được ngăn cách bởi dấu phẩy để thể hiện sự liên kết. Moreover có thể đứng trước chủ ngữ để bắt đầu một mệnh đề. Ví dụ: It was a good computer and, moreover, the price was quite reasonable.
Theo sau although là gì
“Although” luôn đứng đầu câu hoặc giữa câu và thường được theo sau bởi một mệnh đề có đủ chủ ngữ, vị ngữ tạo thành mệnh đề “Although” -> “Although + S + V”. Mệnh đề “Although” là mệnh đề phụ trong câu, vì vậy không thể đứng một mình mà được dùng để bổ nghĩa cho một mệnh đề chính.
However dụng như thế nào
However có nghĩa là tuy nhiên, mặc dù hoặc dù cho thế nào. Tùy vào ý nghĩa của câu mà however có thể là trạng từ hoặc liên từ. However thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, phía sau các dấu phẩy “,” ngăn cách giữa 2 mệnh đề. Cấu trúc however có thể kết hợp với 1 mệnh đề hoàn chỉnh hoặc 1 tính từ, 1 trạng từ.
As a result of là gì
Định nghĩa. “As a result” có nghĩa là “kết quả là, vì vậy, …” thể hiện khi một điều gì đó xảy ra vì điều gì khác. Nói cách khác, “as a result” là cụm từ để mô tả “nguyên nhân và kết quả” (cause and effect).
Sau due to là gì
Theo sau Due to là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề. Martin passed the final exam due to his effort.
Sau so AS tô là gì
Công thức: S + V + IN ORDER/SO AS + (NOT) TO + V… Ví dụ: I studied hard so as to pass the test.
Order công giới từ gì
Cấu trúc “order” thường mang các ý nghĩa như “để”, “để mà”. Có hai cấu trúc “order” chính mà bạn thường xuyên bắt gặp đó là “in order to” và “in order that”. Ví dụ: She runs as fast as possible in order to come to the concert on time.
Moreover sử dụng như thế nào
Moreover đứng trước và sau mệnh đề (giữa câu) cần phải được ngăn cách bởi dấu phẩy để thể hiện sự liên kết. Moreover có thể đứng trước chủ ngữ để bắt đầu một mệnh đề. Ví dụ: It was a good computer and, moreover, the price was quite reasonable.
Beside nghĩa tiếng Việt là gì
Beside là giới từ chỉ vị trí, có nghĩa tương đương với "next to" (bên cạnh, kế bên). Ex: – There's a nightclub beside our house, so it's often really noisy at night.
Although là gì
Although trong tiếng Anh là gì Although có nghĩa là: Dù, mặc dù, dẫu cho, cho dù.
In order to có nghĩa là gì
Cả “in order to” và “so as to” đều mang nghĩa “để, để mà” nhằm thể hiện mục đích của hành động được đề cập ngay trước đó. Click to start recording! Ví dụ: – She learns hard in order to win the scholarship.
Although cộng với gì
2. Cách dùng “Although” “Although” luôn đứng đầu câu hoặc giữa câu và thường được theo sau bởi một mệnh đề có đủ chủ ngữ, vị ngữ tạo thành mệnh đề “Although” -> “Although + S + V”. Mệnh đề “Although” là mệnh đề phụ trong câu, vì vậy không thể đứng một mình mà được dùng để bổ nghĩa cho một mệnh đề chính.
As far as có nghĩa là gì
“As far as” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”, “dựa theo”, “xa như”. Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính trong mệnh đề tiếp theo của câu.
Because Of là gì
“Because of” có nghĩa là “bởi vì điều gì đó”, ví dụ như “bởi vì trời mưa”, “bởi vì kẹt xe”, “bởi vì đau bụng”,…. Because of là một giới từ kép, thường đứng trước danh từ, V-ing hoặc đại từ để chỉ nguyên nhân của một sự việc, hành động nào đó.
As a result of có nghĩa là gì
As a result of là gì Về mặt ý nghĩa: As a result = Therefore mang nghĩa là “vì vậy”; As a result of = Because of mang nghĩa là bởi vì.
In order to là loại câu gì
“In order to” là một liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, có nghĩa là “để, để mà”. Chúng ta sử dụng “in order to” với động từ nguyên thể để diễn tả mục đích của một việc gì đó. Ví dụ 1: He arrives early in order to get a good seat. (Anh ấy đến sớm để có được chỗ ngồi tốt.)
Promise theo sau là gì
S + promise + to V
Đây là cách đơn giản nhất khi muốn diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó. I promise to submit my homework before 11 p.m. (Tôi hứa nộp bài tập về nhà trước 11 giờ tối.) I promise to tell the truth. (Tôi hứa sẽ nói sự thật.)
Sau beside là gì
Khi đóng vai trò là một giới từ, Besides sẽ được hiểu là “apart from” ngoài ra, ngoại trừ, “in addition to” thêm vào. Tương tự như vị trí của “beside”, lúc này, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau : Besides + Danh từ ( Noun): Besides Anna, who else went to the concert
Khi nào dùng beside và Besides
Beside là giới từ chỉ vị trí, có nghĩa bên cạnh. Besides là phó từ, có nghĩa ngoài ra, vả lại.
Sau because là gì
Đứng sau Because of là danh từ, đại từ và động từ thể V-ing chứ không phải là mệnh đề.
Despite trong tiếng Anh là gì
Despite trong tiếng Anh là gì Despite trong tiếng Anh mang nghĩa “mặc dù”, “bất kể”, mục đích làm tăng sự tương phản giữa 2 vế trong một câu.